Chứng chỉ PTE ngày càng khẳng định được vị thế khi dần trở thành “tấm vé thông hành” cho những ai muốn du học, làm việc hay định cư ở nước ngoài, đặc biệt là Úc và New Zealand. PTE trong nhiều trường hợp còn có thể thay thế IELTS hay TOEFL. Vậy cấu trúc bài thi PTE như thế nào? Cách tính điểm ra sao? Dưới đây chính là câu trả lời dành cho bạn.
Cấu trúc bài thi PTE
PTE là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh. Cấu trúc bài thi PTE gồm 3 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Thời lượng thi là 120 phút, được thực hiện 100% trên máy tính, được chấm điểm bởi máy tính. Đặc biệt phần thi Nói và Viết sẽ được tổ chức cùng lúc, không tách riêng như bên IELTS.
Phân tích chi tiết từng phần thi trong cấu trúc bài thi PTE
Như đã nói bên trên, bài thi PTE có nhiều phần thi, chi tiết các phần thi được phân tích như sau:
Phần giới thiệu bản thân
Đây là phần thí sinh tự giới thiệu về bản thân, giới hạn trong vòng 60 giây, không tính điểm vào đề thi PTE.
Phần 1: Kiểm tra kỹ năng Nói và Viết (Speaking and Writing)
Thời gian phần thi này là từ 77 – 93 phút. Mục đích của bài thi Nói là đánh giá mức độ sử dụng từ vựng, câu văn, diễn đạt linh hoạt trong tiếng Anh. Phần thi Viết giúp đánh giá kỹ năng sử dụng từ vựng trong diễn đạt thành câu, ngữ pháp và chính tả của thí sinh.
Bắt đầu phần thi Nói, thí sinh tự giới thiệu về bản thân trong vòng 1 phút. Phần này không tính vào bài thi cũng như không ảnh hưởng đến kết quả điểm số cuối cùng. Thí sinh sẽ được chấm điểm khả năng Nói thông qua việc lặp lại các câu nói trong đoạn ghi âm. Thí sinh cần trả lời câu hỏi, tóm tắt một đoạn văn ngắn về một chủ đề học thuật nào đó.
Phần thi này gồm các dạng câu hỏi như sau:
- Read Aloud (6 – 7 câu): Thí sinh đọc thành tiếng đoạn văn bản xuất hiện trên màn hình. Thí sinh có thể download audio mình vừa đọc về hoặc có thể nghe lại trực tiếp.
- Repeat Sentence (10 – 12 câu): Thí sinh được nghe một đoạn audio và lặp lại đúng nguyên bản.
- Describe image (3 – 4 câu): Thí sinh có 25 giây chuẩn bị để miêu tả bức ảnh xuất hiện trên màn hình.
- Retell Lecture (1 – 2 câu): Thí sinh được nghe một bài giảng ngắn, cố gắng ghi nhớ và sau đó diễn đạt lại theo ý của mình.
- Answer Short Question (5 – 6 câu): Lắng nghe câu hỏi và trả lời.
- Summarize Written Text (1 – 2 câu): Tóm tắt một đoạn văn cho sẵn thành 1 câu có khoảng 50 – 75 từ.
- Writing Essay (1 – 2 câu): Viết một đoạn văn dài 200 – 300 chữ trả lời các câu hỏi có sẵn.
Phần kiểm tra kỹ năng Nói và ViếtNhững lưu ý quan trọng trong phần thi nói và viết:
- Thí sinh hạn chế sử dụng những từ ngữ quá khó hay từ vựng mang tính chất trang trọng, văn phong. Điều quan trọng của phần thi này là thí sinh cần phát âm rõ và sử dụng đúng từ vựng hợp ngữ cảnh. Hãy hoàn thành phần thi trước khi thời gian chạm mốc.
- Việc thu âm sẽ chấm dứt sau 3 giây nếu thí sinh không trả lời. Do đó, hãy lưu ý để không bị mất điểm.
Phần 2: Kiểm tra kỹ năng Đọc (Reading)
Trong cấu trúc bài thi PTE, phần thi này để đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản của thí sinh. Bao gồm các câu hỏi dành cho kỹ năng đơn lẻ cơ bản và nâng cao. Thời gian cho phần thi này là từ 32 – 41 phút. Thí sinh có 10 phút giải lao, có thể chọn nghỉ hoặc không.
Phần thi này gồm các dạng câu hỏi như sau:
- Reading & Writing Fill in Blanks (5 – 6 câu hỏi): Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Multiple Choice, choose multiple answer (1 – 2 câu hỏi, nhiều câu trả lời): Chọn các câu trả lời phù hợp với câu hỏi của đề bài đưa ra.
- Reorder Paragraph (2 – 3 câu hỏi): Sắp xếp đoạn văn theo thứ tự từ cột bên trái sang bên phải.
- Drag and Drop (4 – 5 câu hỏi): Đoạn văn với nhiều ô trống cần lấp đầy bởi các từ ngữ phù hợp.
- Multiple choice, choose single answer (1 – 2 câu hỏi, 1 câu trả lời): Chọn câu trả lời đúng nhất trong các phương án được đưa ra.
Những điều cần lưu ý trong cấu trúc bài thi PTE ở phần thi này:
- Không có thời gian cụ thể cho từng phần thi, chỉ có thời gian tổng cho bài thi Reading, do đó, thí sinh cần thường xuyên kiểm tra thời gian hiện trên màn hình. Hãy chú ý sắp xếp và phân chia thời gian phù hợp cho mỗi mục câu hỏi.
- Phần thi Reading & Writing Fill in the Blanks ngoài kiểm tra khả năng đọc hiểu còn đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Do đó, điểm phần này cũng được cộng vào phần thi Viết.
Phần 3: Kiểm tra kỹ năng Nghe (Listening)
Phần thi này sẽ đánh giá kỹ năng Nghe hiểu của thí sinh với các đoạn audio và video ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với cấu trúc bài thi PTE mới nhất thì thời lượng của phần thi này là từ 45 – 57 phút.
Những dạng câu hỏi xuất hiện trong phần thi này như sau:
- Summarize Spoken Text (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh cần tóm tắt một đoạn hội thoại trong khoảng 50 – 70 từ).
- Multiple choice question, Multiple answer (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn âm thanh và lựa chọn các câu trả lời đúng.
- Fill in Blanks (2 – 3 câu hỏi): Hoàn thành đoạn văn bản bị bỏ trống dựa theo những gì nghe được trong đoạn âm thanh.
- Highlight Correct Summary (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn âm thành và phải lựa chọn phần tóm tắt chính xác nhất với vấn đề mình nghe được.
- Multiple choice question, single answer (1 – 2 câu hỏi): Thí sinh được nghe một đoạn ghi câm và phải trả lời 1 câu hỏi trắc nghiệm về nội dung đã nghe được.
- Select missing word (1 – 2 câu hỏi): Các đoạn thu âm được phát thiếu một từ hoặc cụm từ, thí sinh cần nghe rõ và điền vào chỗ trống.
- Highlight Incorrect Word (2 – 3 câu hỏi): Thí sinh cần lựa chọn từ trong phụ đề khác với đoạn thu âm bằng cách nhấp chuột trái vào từ đó để in đậm.
- Write from dictation (3 – 4 câu hỏi): Thí sinh được lắng nghe một câu và phải viết chính xác những gì mình nghe được.
Những lưu ý quan trọng trong phần thi này:
- Trong cấu trúc bài thi PTE, nhiều đoạn audio và hội thoại chỉ được nghe 1 lần, do đó thí sinh tập trung lắng nghe để không bỏ lỡ thông tin.
- Thí sinh tự điều chỉnh âm lượng to nhỏ bằng cách di chuyển thanh điều khiển sang trái hoặc phải.
Cấu trúc bài thi PTE
Cùng xem qua cấu trúc đề thi PTE:
Cách tính điểm bài thi PTE mới nhất năm 2023
Bảng điểm PTE Academic được tính theo chuẩn Global Scale of English, thể hiện chính xác năng lực của thí sinh. Thí sinh có thể tìm hiểu thêm về chuẩn Global Scale of English tại www.english.com/gse. Thang điểm của bài thi PTE là từ 0 – 90. Tuy nhiên khi đi thi, hệ thống sẽ tự động cho sẵn 10 điểm mỗi phần. Vì thế thang điểm thực sự là 100, lợi hơn so với IELTS.
Bảng điểm PTE Academic gồm 3 phần chính:
- Hình ảnh và thông tin của thí sinh.
- Điểm trung bình của thí sinh.
- Chi tiết bảng điểm đánh giá từng kỹ năng của thí sinh.
PTE là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quan trọng mà bất kỳ ai đang có nhu cầu đi nước ngoài học tập, làm việc hay định cư cần có. Những thông tin về cấu trúc bài thi PTE trên đây chắc chắn đã cho các thí sinh cái nhìn tổng quát hơn về chứng chỉ tiếng Anh đang nhận định là có thể thay thế IELTS này. Ngoài việc thực hiện các đề thi PTE mẫu có sẵn trên mạng, hãy tham khảo những thông tin được chúng tôi cập nhật thường xuyên.
Cấu trúc bài thi PTE & Cách tính điểm thi chi tiết năm 2023
Các bài viết bạn không nên bỏ qua:
- Địa điểm trung tâm thi PTE tại Thành Phố Hồ Chí Minh và Hà Nội
- Bộ tài liệu ôn thi PTE giống cấu trúc đề thi thật 100%
- Thi chứng chỉ PTE có khó không? Thực tế thì như thế nào
- Cách học tủ PTE để đạt điểm cao trong kì thi